欢迎访问西安康桥葡萄牙语/西班牙语小语种外语培训+留学就业+考级课程,线上线下都能学!

首页 新闻资讯 学习资料

【越南语】超详细的越南语句式解析之「Cùng với các bạn bè,tôi rất dễ chịu(和朋友在一起,我感到很自在)」

发布时间:2022-12-12 09:10:53浏览次数:730

Cùng với các bạn bè,tôi rất dễ chịu.

和朋友在一起,我感到很自在。


-基本句型-

Thấy +形容词(形容词短语):感到,感觉(怎样)


-语法精讲-

Thấy+形容词(形容词短语) 用以表达说话者对某事、某行为性质的看法,意思是“觉得” 、“感觉”。

如:

-Băng này tôi nghe thấy vui tai lắm.

这盒录音带我觉得很好听。

-Hôm nay trời mưa,tôi thấy hơi lạnh đấy.

今天下雨,我觉得有点冷。


-举一反三-

-Trời nóng như thế ta thấy khó chịu lắm.

天气这么热我们感到很难受。

-Nghe tin anh ấy đã đi em thấy rất tiếc.

听说他走了我感到很遗憾。

-Cùng các em đi chơi chị thấy rất vui.

和大家一起玩我感到很高兴。

-Đi cả một chiều cháu thấy mệt lắm đấy.

走了一下午我感到累了。

-Hôm nay được gặp ttổng bí thư chúng ta thấy vinh hạnh vô cùng.

今天能见到校长我们感到无比荣幸。


-情景会话-

-Hương ơi,chị đến Việt Nam đã hai tháng rồi,cảm thấy thế nào?

阿香,你来越南两月了,感觉怎么样?

-Lúc đầu thấy bỡ ngỡ,nhưng bây giờ đã quen rồi.

刚来时有点陌生,但现在已经习惯了。

-Thế đi học có vất vả không hở chị? 

那你上课辛苦吗?

-Tôi thấy hơi vất vả.

我觉得有点辛苦。

-Nhưng trông chị còn vui.

但看你还挺快乐的。

-Cùng với các bạn,bao giờ tôi cũng thấy vui và dễ chịu.

和你们在一起,我什么时候都觉得高兴、自在。


-生词-

Cảm thấy 感觉 

bỡ ngỡ 陌生,生疏

vinh hạnh 荣幸  

Vất vả 辛苦 

hơi 有点儿

Vui tai 悦耳 

ký túc xá 宿舍

cách 相距 

thật 的确

dễ chịu 自在,舒服

vô cùng 无穷,无比

khó chịu 难受

hở 语气词(表示怀疑)


-文化点滴-

越南人很好客,主要看到外国人在问路、吃饭、购物时遇到困难都会热情地帮忙解决。同时也会礼貌地询问诸如从哪里来,到越南是工作还是上学,对河内的印象如何以及生活方面等诸多问题。如果能对上几句越语,越南人会更觉亲近。




康桥小语种

葡萄牙语|西班牙语|德语|法语|俄语|意大利语|日语|韩语|泰语|越南语|阿拉伯语|波斯语

培训+留学+就业+移民一站式服务

咨询热线:400-029-9975

咨询QQ:1315135663 / 1905129419

咨询微信:18717373427 / 18709207620

关注我们

康桥教育

葡萄牙语

Copyright © 2019 西安康桥葡萄牙语/西班牙语小语种外语培训+留学就业+考级课程,线上线下都能学 All Right Reserved.  陕ICP备20010783号-2

技术支持/名远科技

陕公网安备61010302000708号