发布时间:2021-06-15 15:33:57浏览次数:1260
[ ...nào...ấy(đó) ]
该句型用来连接两个有连锁关系的句子或句子成分。
例:
-Mày thích cái nào thì lấy cái ấy.
-你喜欢哪个就拿哪个。
-Chị đi hôm nào em cũng đi hôm đó.
-你哪天去我就哪天去。
(注:基本上所有疑问代词都可以组成表连锁关系的句型。)
[ai...nấy(ấy)]
例:
-Ai làm nấy chịu.
-自作自受。
-Tôi hỏi ai người ấy trả lời.
-我问谁谁就回答。
[đâu...đấy(đó)]
-Mẹ đi đâu nó đi theo đấy(đó).
-妈妈走到哪儿他就跟到哪儿。
[gì...ấy(nấy)]
-Các bạn bán thứ gì thì tôi bán thứ ấy.
-你们卖啥我也卖啥。
[sao...vậy]
-Bố mẹ bảo sao con làm vậy.
-父母怎样吩咐孩子就怎样做。
[bao nhiêu...bấy nhiêu]
-bạn biết bao nhiêu thì làmbấy nhiêu.
-你懂多少就做多少。
[bao giờ...bấy giờ]
-Bao giờ các anh thanh toán hết tiền nong các thứ,bấy giờ chúng tôi giao hàng cho các anh.
-你们什么时候把各项资金清算完毕,我们就什么时候交货。
康桥小语种
葡萄牙语|西班牙语|德语|法语|俄语|意大利语|日语|韩语|泰语|越南语|阿拉伯语|波斯语
培训+留学+就业+移民一站式服务
咨询热线:400-029-9975
咨询QQ:1315135663 / 1905129419
咨询微信:18717373427 / 18709207620
联系人:李老师
联系方式:18717373427 13669237412
交大校区:西安兴庆路和咸宁路翠庭大厦
高新校区:西安科技路和高新四路世纪颐园
欧亚学院:西安雁塔区欧亚路欧亚学院内
康桥教育
葡萄牙语
Copyright © 2019 西安康桥葡萄牙语/西班牙语小语种外语培训+留学就业+考级课程,线上线下都能学 All Right Reserved. 陕ICP备20010783号-2
技术支持/名远科技